Có 1 kết quả:
信心百倍 xìn xīn bǎi bèi ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧㄣ ㄅㄞˇ ㄅㄟˋ
xìn xīn bǎi bèi ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧㄣ ㄅㄞˇ ㄅㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
brimming with confidence (idiom)
Bình luận 0
xìn xīn bǎi bèi ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧㄣ ㄅㄞˇ ㄅㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0